Bảng giá sàn gỗ công nghiệp
BẢNG GIÁ SÀN GỖ CÔNG NGHIỆP CAO CẤP
TT | Loại sản phẩm | Ký hiệu | Độ dầy | Đvt | Đơn giá |
I | DÒNG SẢN PHẨM CAO CẤP – INOVAR (MALAYSIA) |
|
| ||
1 | Sàn gỗ dày 8 ly |
| 8,3 | M2 | 275.000 |
2 | Dòng gỗ: Traffic Zone | MF 330; 863; 286; 636; 825 | 12,3 | M2 | 385.000 |
3 | Dòng gỗ: Form edge khe U | FE 801; 722; 560; 703; 701 | 12,3 | M2 | 455.000 |
4 | Dòng gỗ Vgroove khe V | VG 703; 801; 722; 560; 159; 450; 330 | 12,3 | M2 | 445.000 |
5 | Sản phẩm mới: Sàn mặt bóng, hèm V, bản nhỏ |
| 12,3 | M2 | 485.000 |
II | DÒNG SẢN PHẨM VOHRINGER - KRONOMAX - VIRGIN |
|
| ||
A | Nhãn hiệu VOHRINGER - Since 1919 Germany |
|
| ||
| Dày 12,3 mm - Mặt sần | D123, D126, D127, D139 | 12,3 | M2 | 335.000 |
| Dày 12,3 mm - Mặt bóng | 306, 308, 309, 310 | 12,3 | M2 | 395.000 |
B | Nhãn hiệu KRONOMAX |
|
|
|
|
1 | Premium Supper V-Series - Mặt bóng thường | 3856, 9238, A826, A867, 8224, 9615 | 12,3 mm | M2 | 265.000 |
2 | Premium Supper HG-Series - Mặt bóng kính | HG8256, HG8078, HG09009-1, HG6005-3, HG08201-5, HG8191 | 12,3 mm |
M2 | 275.000 |
3 | Premium Supper WG-Series - Mặt vân sần | WG189, WG588, WG516, WG396 | 12,3 | M2 | 285.000 |
4 | Dày 8,3 mm - Mặt sần | 8056, 2039, D826, 2232 | 8,3 mm |
M2 | 185.000 |
C | Nhãn hiệu VIRGIN |
|
|
|
|
1 | Dày 8,3 mm - Mặt sần | 6335, A269, 4136, 8183 | 8,3 mm | M2 | 175.000 |
2 | Dày 12,3 mm - Mặt lụa | 3856, 3839, 0221, 9605 | 12,3 | M2 | 235.000 |
3 | Dày 12,3 mm - Mặt bóng kính | 7218, 7175, 6051, 6123, 7512, 7542, 7049 | 12,3 mm | M2 | 255.000 |
III | DÒNG SẢN PHẨM HARLER – FLORTEX - KANTEX |
|
|
| |
A | Nhãn hiệu HARLER |
|
|
|
|
| Sàn gỗ dày 12 mm, có sáp chống thấm, chống ồn | H08, H24, H23, H26, H28, H29 | 12 mm | M2 | 230.000 |
B | Nhãn hiệu FLORTEX |
|
|
|
|
| Sàn gỗ dày 12 mm, có sáp chống thấm, chống ồn | K610, 611, 612, 613, 614, 615, 616, 617, 618 | 12 mm | M2 | 250.000 |
C | Nhãn hiệu KANTEX |
|
|
|
|
| Sàn gỗ dày 12 mm, có sáp chống thấm, chống ồn | KT912, 915, 916, 917, 918, 919 | 12 mm | M2 | 280.000 |
|
|
|
|
|
|
II- PHỤ KIỆN CÁC LOẠI PHÀO, NẸP HOÀN THIỆN CÙNG LOẠI
TT | Loại sản phẩm | Ký hiệu, kích thước | Đvt | Đơn giá |
1 | Phào chân tường |
| m dài | 35.000 |
2 | Nẹp kết thúc - sàn 8,3 mm |
| md | 35.000 |
3 | Nẹp kết thúc - sàn 12,3 mm |
| md | 40.000 |