Giá sàn gỗ công nghiệp tại Hải Phòng
Xin gửi đến quý khách bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp tại Hải Phòng
Báo giá sàn gỗ công nghiệp
Tên hàng | Kích thước (m.m) | Xuất xứ | Tiêu chuẩn | Đơn giá (VNĐ/m2) |
Sàn gỗ KRONOTEX Floors for living | 8mm *193*1380 | Đức | Dynamic | 200.000 |
12mm *188*1380 | Robusto | 330.000 | ||
8mm *193*1380 | Exquisit | 360.000 | ||
10mm *113*1380 | Amazone | 355.000 | ||
KAHN
HORMANN | 805x125x 12mm | Đức | Mã : KP Mã : A Mã : DE | 230.000 280.000 380.000 |
Dày 12mm | 190.000 | |||
JANMI Step your comfort! | 8mm * 194* 1283 | Malaysia | AC3 | 235.000 |
12mm * 192*1283 | AC4 bản nhỏ | 335.000 | ||
INOVAR Đặc biệt chịu nước | 8mm * 192 * 1288 | Malaysia | Mã MF - AC3 | 225.000 |
12mm * 188 * 1285 | Mã :TZ - AC4 | 320.000 | ||
12mm * 135 * 1285 | Mã : VG - AC5 | 360.000 | ||
12mm * 135 * 1285 | Mã : FE - AC5 | 377.000 | ||
12mm * 135 * 1285 | Mã DV - AC5 | 405.000 | ||
VANA+UR Thai Floor | 8mm * 192 * 1290 | Thái Lan | AC3 | 205.000 |
EUROlines Màu sắc đa dạng NORDA | 12mm * 128 * 808 | Đức | AC3 bản nhỡ | 205.000 |
12mm * 128 * 808 | AC3 | 220.000 | ||
EUROHOME KENDALL | 8mm * 126 * 809 12mm * 127 * 807 | Malaysia | AC3 | 145.000 190.000 |
12mm * 127 * 807 | 210.000 | |||
HANSOL Made in Korea | 12mm * 96 * 808 | Hàn Quốc | AC4 | 380.000 |
NEWSKY Lựa chọn hoàn hảo | 1218 x 144 x 12mm 808 x 130 x 12.3mm | Việt Nam | Mã K Mã E | 205.000 215.000 |
KRONEN Giá siêu rẻ | 8mm *195*1215 | Đức | AC3 | 130.000 |
QUICK HOUSE Laminate Flooring PAGO | 808 x 96 x 12.3mm | Đức | AC3 | 215.000 |
12mm *128 * 808 | AC3 | 195.000 | ||
ROBINA Đặc biệt chịu nước | 8mm * 1283 * 193 | Malaysia | AC3 | 230.000 |
12mm * 1283 * 193 | AC4 bản to | 335.000 | ||
1283 * 130 * 12 mm | AC4 bản nhỏ | 400 .000 | ||
GECUS | 807*105* 12.3mm | Đức | AC3 | 220.000 |
12mm *122*805 | Hèm V | 240.000 | ||
Perfect life | 195 x 1215 x 8mm 1288 x 122 x 12mm 805 x125x 12mm 805 x125x 12mm 130 x 808 x 12mm 130 x 1215 x 12mm 130 x 1215 x 12mm | Đức | (Popular) ( Deluxe ) (Wooden ) (Diamond ) (Glossy) (Nobil) | 160.000 250.000 265.000 280.000 180.000 200.000 |
PREMIER | 808 x 130 x 12 mm | Đức | AC3 | 185.000 |
WILSON | 808 x120 x 12mm 1288 x192x 8mm | Đức | AC3 | 190.000 145.000 |
Morser | 805x125x 12mm 1210 x123x 12mm | Đức | AC3 | 245.000 245.000 |
Harler | 805x125x 12mm | Đức | AC3 | 200.000 |
Sennorwell | 1210 x 123x 12mm | Đức | AC3 | 240.000 |
Locman | 808 x 104 x 12mm | Đức | AC3 | 195.000 |
Ponizi | 808 x 130 x 12mm 808 x 104 x 12mm | Đức | AC3 | 230.000 230.000 |
Picenza | 805x125x 12mm | Italy | AC3 | 235.000 |
Queen floor | 808 x148 x 12.3mm 808 x 96 x 12.3mm 1217 x 98 x 12.3mm | Cn Malaysia | AC3 | 240.000 240.000 240.000 |
Micton | 808 x 96 x12.3mm | Đức | AC3 | 225.000 |
Faus floor | 808 x 130 x 12mm 808 x 104 x 12mm | Đức | AC3 | 240.000 240.000 |
VERTEX | 805x 96 x 12mm | Đức | AC3 | 195.000 |
Sutra | 805x125x 12mm | Đức | AC3 | 245.000 |
Glomax | 805x 96 x 12mm | Đức | AC3 | 235.000 |
Quick style | 808 x 130 x 12mm | Đức | AC3 | 215.000 |
Floton | 808 x 130 x 12mm | Đức | AC3 | 220.000 |
NANOTEX | 805x 96 x 12mm | Đức | AC3 | 225.000 |
Deluxe House | 805 x 130 x 12mm | Đức | AC3 | 215.000 |
Powerlami | 805 x 130 x 12mm | Đức | AC3 | 195.000 |
Euro floor | 805 x 130 x 12mm | Đức | AC3 | 198.000 |
KRONOMAX | 12.3mm * 125 * 805 12.3mm * 127 * 807 12.3mm * 130 * 808 | Đức | Mã V Mã HG Mã WG | 240.000 250.000 260.000 |
FLOREN | 808 x 130 x 10mm | Đức | AC3 | 180.000 |
KANTEX | 805x 96 x 12mm | Đức | AC3 | 210.000 |
World floor | 805 x 130 x 12mm | Đức | AC3 | 185.000 |
Vohringer | 195 x 1215 x 8mm | Đức | AC3 | 240.000 |
Kanda | 805 x 130 x 12mm | Đức | AC3 | 200.000 |
Aurotex | 805 x 130 x 12mm | Đức | AC3 | 225.000 |
Novatec | 805 x 120 x 12mm | Đức | AC3 | 195.000 |
Supertek | 805 x 120 x 12mm | Đức | AC3 | 190.000 |
Kronotech | 805x 96 x 12mm | Đức | AC3 | 215.000 |
Kronoswiss | 805 x 120 x 12mm | Thụy Sỹ | AC3 | 230.000 |
Sàn ngoài trời A Wood | 140 x 2200 x 25mm | Malaysia | Sử dụng ngoài trời | >/=900.000 |