Giá sàn gỗ tự nhiên tháng 8 năm 2013
BẢNG BÁO GIÁ SÀN GỖ TỰ NHIÊN
Chủng Loại Gỗ | Quy Cách
| Kích Thước (Dày x Rộng x Dài)mm | Đơn Giá/M2 (VNĐ) | Các chỉ tiêu kỹ thuật |
Gỗ Cam Xe (Lào)
|
Solid (liền thanh)
| 15 x 90 x 900 | 850,000 | * Đơn giá trên bao gồm kết cấu 03 lớp: - Lớp form tráng bạc chống ẩm và làm êm bề mặt, dầy 3mm. - Lớp ván sàn gỗ. - Lớp sơn UV của Nhật Bản * Đơn giá sẽ tăng thêm 165.000đ/m2 đối với kết cấu như sau: - Lớp khung xương gỗ táu, Lim.
|
15 x 90 x 750 | 820,000 | |||
15 x 90 x 600 | 790,000 | |||
15 x 90 x 450 | 650,000 | |||
FJ (ghép dọc) | 15 x 90 x 1820 | 650,000 | ||
FJL (ghép dọc ngang) | 15 x 120 x 1820 | 680,000 | ||
FJL (Ghép đôi) | 15 x 90 x900 | 750,000 | ||
15 x 90 x 750 | 730,000 | |||
15 x 90 x 600 | 650,000 | |||
15 x 90 x 450 | 580,000 | |||
Gỗ Giáng Hương (Lào) | Solid (liền thanh) | 15 x 90 x 1050 | 1,600,000 | |
15 x 90 x 900 | 1,650,000 | |||
15 x 90 x 750 | 1,580,000 | |||
15 x 90 x 600 | 1,550,000 | |||
15 x 90 x 450 | 1,200,000 | |||
FJ (ghép dọc) | 15 x 90 x 1820 | 950,000 | ||
FJL (ghép dọc ngang) | 15 x120 x 1820 | 900,000 | ||
| ||||
Gỗ Trò Chỉ (Lào) | Solid (liền thanh) | 15 x 90 x 900 | 600,000 | |
15 x 90 x 750 | 580,000 | |||
15 x 90 x 600 | 550,000 | |||
15 x 90 x 450 | 460,000 | |||
Gỗ Lim Nam Phi | Solid (liền thanh) | 15 x 90 x 900 | 600,000 | |
15 x 90 x 750 | 590,000 | |||
15 x 90 x 600 | 580,000 | |||
15 x 90 x 450 | 540,000 | |||
Gỗ Sồi Châu Âu) | Solid (liền thanh) | 15 x 90 x 900 | 750,000 | |
15 x 90 x 750 | 730,000 | |||
15 x 90 x 600 | 690.000 |