Giá sàn gỗ tự nhiên
Xin gửi đến quý khách bảng báo giá các sản phẩm sàn gỗ tự nhiên, sàn gỗ hương, sàn gỗ căm xe, sàn gỗ sồi mỹ, sàn gỗ sồi nga, sàn gỗ chiu liu...
BẢNG BÁO GIÁ SÀN GỖ TỰ NHIÊN
Chủng Loại Gỗ | Quy Cách
| Kích Thước (Dày x Rộng x Dài)mm | Đơn Giá/M2 (VNĐ) | Các chỉ tiêu kỹ thuật |
Gỗ Cam Xe (Lào)
|
Solid (liền thanh)
| 15 x 90 x 900 | 850,000 | * Đơn giá trên bao gồm kết cấu 03 lớp: - Lớp form tráng bạc chống ẩm và làm êm bề mặt, dầy 3mm. - Lớp ván sàn gỗ. - Lớp sơn UV của Nhật Bản * Đơn giá sẽ tăng thêm 165.000đ/m2 đối với kết cấu như sau: - Lớp khung xương gỗ táu, Lim.
|
15 x 90 x 750 | 820,000 | |||
15 x 90 x 600 | 790,000 | |||
15 x 90 x 450 | 650,000 | |||
FJ (ghép dọc) | 15 x 90 x 1820 | 650,000 | ||
FJL (ghép dọc ngang) | 15 x 120 x 1820 | 680,000 | ||
FJL (Ghép đôi) | 15 x 90 x900 | 750,000 | ||
15 x 90 x 750 | 730,000 | |||
15 x 90 x 600 | 650,000 | |||
15 x 90 x 450 | 580,000 | |||
Gỗ Giáng Hương (Lào) | Solid (liền thanh) | 15 x 90 x 1050 | 1,600,000 | |
15 x 90 x 900 | 1,650,000 | |||
15 x 90 x 750 | 1,580,000 | |||
15 x 90 x 600 | 1,550,000 | |||
15 x 90 x 450 | 1,200,000 | |||
FJ (ghép dọc) | 15 x 90 x 1820 | 950,000 | ||
FJL (ghép dọc ngang) | 15 x120 x 1820 | 900,000 | ||
| ||||
Gỗ Trò Chỉ (Lào) | Solid (liền thanh) | 15 x 90 x 900 | 600,000 | |
15 x 90 x 750 | 580,000 | |||
15 x 90 x 600 | 550,000 | |||
15 x 90 x 450 | 460,000 | |||
Gỗ Lim Nam Phi | Solid (liền thanh) | 15 x 90 x 900 | 600,000 | |
15 x 90 x 750 | 590,000 | |||
15 x 90 x 600 | 580,000 | |||
15 x 90 x 450 | 540,000 | |||
Gỗ Sồi Châu Âu) | Solid (liền thanh) | 15 x 90 x 900 | 750,000 | |
15 x 90 x 750 | 730,000 | |||
15 x 90 x 600 | 690.000 |